中文 Trung Quốc
松滋
松滋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Songzi (Hồ Bắc)
松滋 松滋 phát âm tiếng Việt:
[Song1 zi1]
Giải thích tiếng Anh
Songzi county (Hubei)
松潘 松潘
松潘縣 松潘县
松瓤 松瓤
松石 松石
松科 松科
松節油 松节油