中文 Trung Quốc
松瓤
松瓤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt dẻ bách hương
松瓤 松瓤 phát âm tiếng Việt:
[song1 rang2]
Giải thích tiếng Anh
pine nut
松田 松田
松石 松石
松科 松科
松花江 松花江
松花蛋 松花蛋
松茸 松茸