中文 Trung Quốc
松節油
松节油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhựa thông
松節油 松节油 phát âm tiếng Việt:
[song1 jie2 you2]
Giải thích tiếng Anh
turpentine
松花江 松花江
松花蛋 松花蛋
松茸 松茸
松蘑 松蘑
松贊干布 松赞干布
松贊干布陵 松赞干布陵