中文 Trung Quốc
杳如黃鶴
杳如黄鹤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được đi mãi mãi (thành ngữ)
biến mất mà không có một dấu vết
杳如黃鶴 杳如黄鹤 phát âm tiếng Việt:
[yao3 ru2 huang2 he4]
Giải thích tiếng Anh
to be gone forever (idiom)
to disappear without a trace
杳杳 杳杳
杳渺 杳渺
杳無人煙 杳无人烟
杳無音信 杳无音信
杳然 杳然
杳眇 杳眇