中文 Trung Quốc
  • 杳杳 繁體中文 tranditional chinese杳杳
  • 杳杳 简体中文 tranditional chinese杳杳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sâu và ảm đạm
  • Xem thêm 窈窈 [yao3 yao3]
杳杳 杳杳 phát âm tiếng Việt:
  • [yao3 yao3]

Giải thích tiếng Anh
  • deep and somber
  • see also 窈窈[yao3 yao3]