中文 Trung Quốc
杳渺
杳渺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận thấy lờ mờ
杳渺 杳渺 phát âm tiếng Việt:
[yao3 miao3]
Giải thích tiếng Anh
dimly discernible
杳無人煙 杳无人烟
杳無消息 杳无消息
杳無音信 杳无音信
杳眇 杳眇
杳茫 杳茫
杳靄 杳霭