中文 Trung Quốc
  • 杲 繁體中文 tranditional chinese
  • 杲 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cao
  • mặt trời tỏa sáng rực rỡ
  • tỏa sáng
杲 杲 phát âm tiếng Việt:
  • [gao3]

Giải thích tiếng Anh
  • high
  • sun shines brightly
  • to shine