中文 Trung Quốc
東海
东海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đông Hải
Biển đông (cổ địa lý và thần thoại Trung Quốc)
東海 东海 phát âm tiếng Việt:
[Dong1 Hai3]
Giải thích tiếng Anh
East China Sea
East Sea (Chinese mythology and ancient geography)
東海大學 东海大学
東海大橋 东海大桥
東海岸 东海岸
東海艦隊 东海舰队
東港 东港
東港區 东港区