中文 Trung Quốc
東港區
东港区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Donggang huyện Nhật chiếu thành phố 日照市 [Ri4 zhao4 shi4], Shandong
東港區 东港区 phát âm tiếng Việt:
[Dong1 gang3 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Donggang district of Rizhao city 日照市[Ri4 zhao4 shi4], Shandong
東港市 东港市
東港鎮 东港镇
東湖 东湖
東源 东源
東源縣 东源县
東溝 东沟