中文 Trung Quốc
東海岸
东海岸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bờ biển phía đông
東海岸 东海岸 phát âm tiếng Việt:
[Dong1 hai3 an4]
Giải thích tiếng Anh
East Coast
東海縣 东海县
東海艦隊 东海舰队
東港 东港
東港市 东港市
東港鎮 东港镇
東湖 东湖