中文 Trung Quốc
  • 杯珓 繁體中文 tranditional chinese杯珓
  • 杯珓 简体中文 tranditional chinese杯珓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đôi hình mussel đối tượng ném trên mặt đất cho các mục đích bói toán
杯珓 杯珓 phát âm tiếng Việt:
  • [bei1 jiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • pair of mussel-shaped objects thrown on the ground for divination purposes