中文 Trung Quốc
杯珓
杯珓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đôi hình mussel đối tượng ném trên mặt đất cho các mục đích bói toán
杯珓 杯珓 phát âm tiếng Việt:
[bei1 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
pair of mussel-shaped objects thrown on the ground for divination purposes
杯盤狼藉 杯盘狼藉
杯筊 杯筊
杯葛 杯葛
杯酒言歡 杯酒言欢
杯酒釋兵權 杯酒释兵权
杰 杰