中文 Trung Quốc
  • 杯筊 繁體中文 tranditional chinese杯筊
  • 杯筊 简体中文 tranditional chinese杯筊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 杯珓 [bei1 jiao4]
杯筊 杯筊 phát âm tiếng Việt:
  • [bei1 jiao3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 杯珓[bei1 jiao4]