中文 Trung Quốc
杯筊
杯筊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 杯珓 [bei1 jiao4]
杯筊 杯筊 phát âm tiếng Việt:
[bei1 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
see 杯珓[bei1 jiao4]
杯葛 杯葛
杯酒解怨 杯酒解怨
杯酒言歡 杯酒言欢
杰 杰
東 东
東 东