中文 Trung Quốc
明清
明清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà Minh (1368-1644) và triều đại nhà thanh (1644-1911)
明清 明清 phát âm tiếng Việt:
[Ming2 Qing1]
Giải thích tiếng Anh
the Ming (1368-1644) and Qing (1644-1911) dynasties
明溪 明溪
明溪縣 明溪县
明滅 明灭
明火 明火
明熹宗 明熹宗
明爭暗鬥 明争暗斗