中文 Trung Quốc
  • 明熹宗 繁體中文 tranditional chinese明熹宗
  • 明熹宗 简体中文 tranditional chinese明熹宗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Minh Xizong, Temple tên của hoàng đế minh 15 Tianqi 明天啟|明天启 [Ming2 Tian1 qi3]
明熹宗 明熹宗 phát âm tiếng Việt:
  • [Ming2 Xi1 zong1]

Giải thích tiếng Anh
  • Ming Xizong, Temple name of fifteenth Ming emperor Tianqi 明天啟|明天启[Ming2 Tian1 qi3]