中文 Trung Quốc
明滅
明灭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để flicker
để flash và tắt
để làm sáng và mờ dần
明滅 明灭 phát âm tiếng Việt:
[ming2 mie4]
Giải thích tiếng Anh
to flicker
to flash on and off
to brighten and fade
明澈 明澈
明火 明火
明熹宗 明熹宗
明珠 明珠
明珠暗投 明珠暗投
明理 明理