中文 Trung Quốc
明淨
明净
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng và sạch sẽ
sáng
明淨 明净 phát âm tiếng Việt:
[ming2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
bright and clean
luminous
明清 明清
明溪 明溪
明溪縣 明溪县
明澈 明澈
明火 明火
明熹宗 明熹宗