中文 Trung Quốc
明杖
明杖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trắng mía (được sử dụng bởi người mù)
明杖 明杖 phát âm tiếng Việt:
[ming2 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
white cane (used by the blind)
明查暗訪 明查暗访
明槍好躲,暗箭難防 明枪好躲,暗箭难防
明槍易躲,暗箭難防 明枪易躲,暗箭难防
明水 明水
明水縣 明水县
明治 明治