中文 Trung Quốc- 明查暗訪
- 明查暗访
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- mở thắc mắc và bí mật tìm (thành ngữ); để điều tra công khai và bí mật
- Lấy thông tin từ tất cả các bên
明查暗訪 明查暗访 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- open enquiries and secret search (idiom); to investigate openly and in secret
- taking information from all sides