中文 Trung Quốc
明朗
明朗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng
rõ ràng
rõ ràng
thẳng thắn
mở đầu óc
tươi sáng và vui vẻ
明朗 明朗 phát âm tiếng Việt:
[ming2 lang3]
Giải thích tiếng Anh
bright
clear
obvious
forthright
open-minded
bright and cheerful
明朝 明朝
明朝 明朝
明朝體 明朝体
明末清初 明末清初
明杖 明杖
明查暗訪 明查暗访