中文 Trung Quốc
明晃晃
明晃晃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sáng
tươi sáng
明晃晃 明晃晃 phát âm tiếng Việt:
[ming2 huang3 huang3]
Giải thích tiếng Anh
shining
bright
明晰 明晰
明智 明智
明智之舉 明智之举
明月清風 明月清风
明朗 明朗
明朝 明朝