中文 Trung Quốc
  • 明智 繁體中文 tranditional chinese明智
  • 明智 简体中文 tranditional chinese明智
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hợp lý
  • khôn ngoan
  • khôn ngoan
  • sagacious
明智 明智 phát âm tiếng Việt:
  • [ming2 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • sensible
  • wise
  • judicious
  • sagacious