中文 Trung Quốc
明智
明智
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp lý
khôn ngoan
khôn ngoan
sagacious
明智 明智 phát âm tiếng Việt:
[ming2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
sensible
wise
judicious
sagacious
明智之舉 明智之举
明月 明月
明月清風 明月清风
明朝 明朝
明朝 明朝
明朝體 明朝体