中文 Trung Quốc
明文規定
明文规定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy định rõ ràng (bằng văn bản)
明文規定 明文规定 phát âm tiếng Việt:
[ming2 wen2 gui1 ding4]
Giải thích tiếng Anh
expressly stipulated (in writing)
明斯克 明斯克
明日 明日
明日黃花 明日黄花
明明 明明
明星 明星
明晃晃 明晃晃