中文 Trung Quốc
明明
明明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng
rõ ràng
không nghi ngờ gì
chắc chắn
明明 明明 phát âm tiếng Việt:
[ming2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
obviously
plainly
undoubtedly
definitely
明星 明星
明晃晃 明晃晃
明晰 明晰
明智之舉 明智之举
明月 明月
明月清風 明月清风