中文 Trung Quốc
明崗暗哨
明岗暗哨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cả hai bí mật và bí mật (sĩ quan) giữ xem (thành ngữ)
明崗暗哨 明岗暗哨 phát âm tiếng Việt:
[ming2 gang3 an4 shao4]
Giải thích tiếng Anh
both covert and undercover (officers) keeping watch (idiom)
明年 明年
明德 明德
明德鎮 明德镇
明成祖 明成祖
明手 明手
明擺著 明摆着