中文 Trung Quốc
  • 明崗暗哨 繁體中文 tranditional chinese明崗暗哨
  • 明岗暗哨 简体中文 tranditional chinese明岗暗哨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cả hai bí mật và bí mật (sĩ quan) giữ xem (thành ngữ)
明崗暗哨 明岗暗哨 phát âm tiếng Việt:
  • [ming2 gang3 an4 shao4]

Giải thích tiếng Anh
  • both covert and undercover (officers) keeping watch (idiom)