中文 Trung Quốc
明擺著
明摆着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng
rõ ràng
undoubted
明擺著 明摆着 phát âm tiếng Việt:
[ming2 bai3 zhe5]
Giải thích tiếng Anh
evident
clear
undoubted
明教 明教
明文 明文
明文規定 明文规定
明日 明日
明日黃花 明日黄花
明早 明早