中文 Trung Quốc
明年
明年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm tới
明年 明年 phát âm tiếng Việt:
[ming2 nian2]
Giải thích tiếng Anh
next year
明德 明德
明德鎮 明德镇
明慧 明慧
明手 明手
明擺著 明摆着
明教 明教