中文 Trung Quốc
明喻
明喻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
so sánh
明喻 明喻 phát âm tiếng Việt:
[ming2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
simile
明報 明报
明天 明天
明天啟 明天启
明太祖 明太祖
明媒正娶 明媒正娶
明媚 明媚