中文 Trung Quốc
明太祖
明太祖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Minh Thái Tổ, Temple tên của hoàng đế minh đầu tiên triều 洪武 [Hong2 wu3]
明太祖 明太祖 phát âm tiếng Việt:
[Ming2 Tai4 zu3]
Giải thích tiếng Anh
Ming Taizu, Temple name of first Ming emperor Hongwu 洪武[Hong2 wu3]
明媒正娶 明媒正娶
明媚 明媚
明子 明子
明宣宗 明宣宗
明察 明察
明察暗訪 明察暗访