中文 Trung Quốc
明媚
明媚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng và đẹp
明媚 明媚 phát âm tiếng Việt:
[ming2 mei4]
Giải thích tiếng Anh
bright and beautiful
明子 明子
明孝陵 明孝陵
明宣宗 明宣宗
明察暗訪 明察暗访
明察秋毫 明察秋毫
明實錄 明实录