中文 Trung Quốc
  • 明媚 繁體中文 tranditional chinese明媚
  • 明媚 简体中文 tranditional chinese明媚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tươi sáng và đẹp
明媚 明媚 phát âm tiếng Việt:
  • [ming2 mei4]

Giải thích tiếng Anh
  • bright and beautiful