中文 Trung Quốc
昌黎
昌黎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xương quận ở Qinhuangdao 秦皇島|秦皇岛 [Qin2 huang2 dao3], Hebei
昌黎 昌黎 phát âm tiếng Việt:
[Chang1 li2]
Giải thích tiếng Anh
Changli county in Qinhuangdao 秦皇島|秦皇岛[Qin2 huang2 dao3], Hebei
昌黎縣 昌黎县
明 明
明 明
明亮 明亮
明人不做暗事 明人不做暗事
明仁 明仁