中文 Trung Quốc
  • 明人不做暗事 繁體中文 tranditional chinese明人不做暗事
  • 明人不做暗事 简体中文 tranditional chinese明人不做暗事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Người trung thực hiện không có gì underhand (thành ngữ).
  • hình. Làm những gì bạn muốn làm công khai và không có dissimulation.
明人不做暗事 明人不做暗事 phát âm tiếng Việt:
  • [ming2 ren2 bu4 zuo4 an4 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • The honest person does nothing underhand (idiom).
  • fig. Do what you want to do openly and without dissimulation.