中文 Trung Quốc
明仁
明仁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Akihito, hoàng đế Nhật bản (trị vì từ năm 1989 dưới tên thời Heisei 平成)
明仁 明仁 phát âm tiếng Việt:
[Ming2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Akihito, Emperor of Japan (reigned from 1989 under the reign name Heisei 平成)
明仁宗 明仁宗
明代 明代
明令 明令
明修棧道,暗渡陳倉 明修栈道,暗渡陈仓
明光 明光
明光市 明光市