中文 Trung Quốc
昂仁
昂仁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngamring quận, Tây Tạng: Ngam vòng Hán, tỉnh Shigatse, Tibet
昂仁 昂仁 phát âm tiếng Việt:
[Ang2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Ngamring county, Tibetan: Ngam ring rdzong, in Shigatse prefecture, Tibet
昂仁縣 昂仁县
昂利 昂利
昂奮 昂奋
昂山素姬 昂山素姬
昂山素季 昂山素季
昂揚 昂扬