中文 Trung Quốc
昂揚
昂扬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
elated
High-spirited
nâng cao tinh thần (âm nhạc)
昂揚 昂扬 phát âm tiếng Việt:
[ang2 yang2]
Giải thích tiếng Anh
elated
high-spirited
uplifting (music)
昂昂 昂昂
昂昂溪 昂昂溪
昂昂溪區 昂昂溪区
昂納克 昂纳克
昂船洲 昂船洲
昂藏 昂藏