中文 Trung Quốc
昂奮
昂奋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi
High-spirited
mạnh mẽ
昂奮 昂奋 phát âm tiếng Việt:
[ang2 fen4]
Giải thích tiếng Anh
buoyant
high-spirited
vigorous
昂山 昂山
昂山素姬 昂山素姬
昂山素季 昂山素季
昂昂 昂昂
昂昂溪 昂昂溪
昂昂溪區 昂昂溪区