中文 Trung Quốc
旼
旼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhẹ nhàng và affable
旼 旼 phát âm tiếng Việt:
[min2]
Giải thích tiếng Anh
gentle and affable
旽 旽
旾 春
昀 昀
昂仁 昂仁
昂仁縣 昂仁县
昂利 昂利