中文 Trung Quốc
旽
旽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi sáng mặt trời, mặt trời mọc
旽 旽 phát âm tiếng Việt:
[tun1]
Giải thích tiếng Anh
morning sun, sunrise
旾 春
昀 昀
昂 昂
昂仁縣 昂仁县
昂利 昂利
昂奮 昂奋