中文 Trung Quốc
旺盛
旺盛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ
exuberant
旺盛 旺盛 phát âm tiếng Việt:
[wang4 sheng4]
Giải thích tiếng Anh
vigorous
exuberant
旺蒼 旺苍
旺蒼縣 旺苍县
旺角 旺角
旼 旼
旽 旽
旾 春