中文 Trung Quốc
望月
望月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trăng tròn
望月 望月 phát âm tiếng Việt:
[wang4 yue4]
Giải thích tiếng Anh
full moon
望梅止渴 望梅止渴
望樓 望楼
望江 望江
望洋興嘆 望洋兴叹
望眼欲穿 望眼欲穿
望而卻步 望而却步