中文 Trung Quốc
望日
望日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trăng tròn
Ngày 15 mỗi tháng âm lịch
望日 望日 phát âm tiếng Việt:
[wang4 ri4]
Giải thích tiếng Anh
the full moon
the fifteenth day of each lunar month
望月 望月
望梅止渴 望梅止渴
望樓 望楼
望江縣 望江县
望洋興嘆 望洋兴叹
望眼欲穿 望眼欲穿