中文 Trung Quốc
  • 望女成鳳 繁體中文 tranditional chinese望女成鳳
  • 望女成凤 简体中文 tranditional chinese望女成凤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 望子成龍|望子成龙 [wang4 zi3 cheng2 long2]
望女成鳳 望女成凤 phát âm tiếng Việt:
  • [wang4 nu:3 cheng2 feng4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 望子成龍|望子成龙[wang4 zi3 cheng2 long2]