中文 Trung Quốc
望城
望城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vọng quận ở Changsha 長沙|长沙 [Chang2 sha1], Hunan
望城 望城 phát âm tiếng Việt:
[Wang4 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
Wangcheng county in Changsha 長沙|长沙[Chang2 sha1], Hunan
望城縣 望城县
望塵莫及 望尘莫及
望夫石 望夫石
望奎縣 望奎县
望女成鳳 望女成凤
望子成龍 望子成龙