中文 Trung Quốc
望夫石
望夫石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
A ma Rock ở Sa Điền 沙田 [Sha1 tian2], Hong Kong
望夫石 望夫石 phát âm tiếng Việt:
[Wang4 fu1 Shi2]
Giải thích tiếng Anh
Amah Rock in Sha Tin 沙田[Sha1 tian2], Hong Kong
望奎 望奎
望奎縣 望奎县
望女成鳳 望女成凤
望安 望安
望安鄉 望安乡
望文生義 望文生义