中文 Trung Quốc
  • 朙 繁體中文 tranditional chinese
  • 朙 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 明 [ming2]
朙 朙 phát âm tiếng Việt:
  • [ming2]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 明[ming2]