中文 Trung Quốc
朙
朙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 明 [ming2]
朙 朙 phát âm tiếng Việt:
[ming2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 明[ming2]
望 望
望京 望京
望城 望城
望塵莫及 望尘莫及
望夫石 望夫石
望奎 望奎