中文 Trung Quốc
早茶
早茶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi sáng trà
早茶 早茶 phát âm tiếng Việt:
[zao3 cha2]
Giải thích tiếng Anh
morning tea
早衰 早衰
早課 早课
早起 早起
早退 早退
早逝 早逝
早霜 早霜