中文 Trung Quốc
早班兒
早班儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 早班 [zao3 ban1]
早班兒 早班儿 phát âm tiếng Việt:
[zao3 ban1 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 早班[zao3 ban1]
早生貴子 早生贵子
早產 早产
早睡早起 早睡早起
早知今日何必當初 早知今日何必当初
早知道 早知道
早秋 早秋