中文 Trung Quốc
早產
早产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sớm sinh
sớm lao động
早產 早产 phát âm tiếng Việt:
[zao3 chan3]
Giải thích tiếng Anh
premature birth
premature labor
早睡早起 早睡早起
早知 早知
早知今日何必當初 早知今日何必当初
早秋 早秋
早稻 早稻
早稻田大學 早稻田大学