中文 Trung Quốc
早洩
早泄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất tinh sớm
早洩 早泄 phát âm tiếng Việt:
[zao3 xie4]
Giải thích tiếng Anh
premature ejaculation
早熟 早熟
早班 早班
早班兒 早班儿
早產 早产
早睡早起 早睡早起
早知 早知