中文 Trung Quốc
服裝
服装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn mặc
Quần áo
Trang phục
Quần áo
CL:身 [shen1]
服裝 服装 phát âm tiếng Việt:
[fu2 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
dress
clothing
costume
clothes
CL:身[shen1]
服裝秀 服装秀
服貼 服贴
服貿 服贸
服輸 服输
服辯 服辩
服食 服食