中文 Trung Quốc
服貼
服贴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 服帖 [fu2 tie1]
服貼 服贴 phát âm tiếng Việt:
[fu2 tie1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 服帖[fu2 tie1]
服貿 服贸
服軟 服软
服輸 服输
服食 服食
服飾 服饰
朏 朏